Trong ngành điện lực cũng như trong sinh hoạt hằng ngày, cụm từ “khoảng cách an toàn điện” không còn xa lạ. Đây là một trong những yếu tố then chốt đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và hệ thống điện. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu đúng và đủ về khái niệm này, dẫn đến những tai nạn đáng tiếc có thể tránh được. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khoảng cách an toàn điện, cách tính toán và các quy định pháp luật liên quan.
1. Khoảng Cách An Toàn Điện Là Gì?
Khoảng cách an toàn điện là khoảng cách tối thiểu cần thiết giữa người (hoặc thiết bị, vật thể dẫn điện) với phần mang điện nhằm đảm bảo không xảy ra phóng điện, điện giật hoặc tai nạn điện. Khoảng cách này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điện áp, điều kiện môi trường, độ ẩm không khí, loại thiết bị, v.v.
Ví dụ, đối với đường dây điện cao thế, khoảng cách an toàn có thể lên đến vài mét. Trong khi đó, với các hệ thống điện áp thấp, khoảng cách này có thể chỉ cần vài chục centimet.
2. Vì Sao Cần Tuân Thủ Khoảng Cách An Toàn Điện?
Không tuân thủ khoảng cách an toàn điện có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
-
Điện giật gây chết người: Dòng điện chỉ cần từ 100 mA đi qua tim trong vài phần nghìn giây cũng có thể gây tử vong.
-
Phóng điện gây cháy nổ: Khi thiết bị hoặc người đến gần phần mang điện mà không đủ khoảng cách, hiện tượng phóng điện có thể xảy ra, dẫn đến cháy nổ.
-
Hư hại thiết bị điện: Các thiết bị vi phạm khoảng cách có thể bị điện áp phá hủy, dẫn đến tổn thất kinh tế lớn.
3. Quy Định Khoảng Cách An Toàn Điện Tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các quy định về khoảng cách an toàn điện được quy định rõ trong các văn bản pháp luật như:
-
Nghị định 62/2025/NĐ-CP ngày 04/03/2025 QUY ĐỊNH CHI TIẾT THI HÀNH LUẬT ĐIỆN LỰC VỀ BẢO VỆ CÔNG TRÌNH ĐIỆN LỰC VÀ AN TOÀN TRONG LĨNH VỰC ĐIỆN LỰC
-
Thông tư 05/2021/TT-BCT của Bộ Công Thương quy định chi tiết một số nội dung về an toàn điện.
Dưới đây là một số khoảng cách tiêu chuẩn theo điện áp:
Điện áp danh định (kV) | Khoảng cách an toàn tối thiểu với người (m) |
---|---|
Dưới 1 kV | 0,3 m |
1 kV – 15 kV | 1,0 m |
22 kV | 1,2 m |
35 kV | 1,5 m |
110 kV | 4,0 m |
220 kV | 6,0 m |
500 kV | 10.0 m |
Lưu ý: Đây chỉ là các giá trị tham khảo. Trong một số trường hợp cụ thể, phải tính toán lại theo điều kiện thực tế.
4. Các Loại Khoảng Cách An Toàn Trong Điện Lực
Khoảng cách an toàn điện được chia thành nhiều loại, gồm:
a. Khoảng cách an toàn vận hành
Là khoảng cách giữa người hoặc thiết bị với phần mang điện khi hệ thống đang hoạt động bình thường. Đây là giới hạn bắt buộc trong vận hành hàng ngày.
b. Khoảng cách an toàn khi thi công
Áp dụng khi có người thực hiện công việc sửa chữa, bảo trì gần lưới điện. Cần có biện pháp che chắn, rào chắn và cắt điện nếu cần thiết.
c. Khoảng cách tiếp cận tối thiểu
Là khoảng cách nhỏ nhất được phép tiếp cận khi không có biện pháp bảo vệ bổ sung nào. Nếu buộc phải tiếp cận gần hơn, phải sử dụng thiết bị bảo hộ đặc biệt.

5. Biện Pháp Đảm Bảo Khoảng Cách An Toàn Điện
Để đảm bảo an toàn, cần thực hiện các biện pháp sau:
-
Lắp đặt biển cảnh báo điện áp tại các khu vực nguy hiểm;
-
Huấn luyện an toàn điện cho nhân sự làm việc trong môi trường có nguy cơ cao;
-
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay cách điện, ủng cao su, nón cách điện;
-
Tắt điện và kiểm tra điện áp trước khi sửa chữa thiết bị;
-
Sử dụng rào chắn, biển cảnh báo và khóa liên động tại công trường.
6. Kết Luận
Khoảng cách an toàn điện không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là yếu tố sống còn trong việc bảo vệ con người và tài sản. Việc nắm vững các quy định và thực hiện đúng biện pháp an toàn sẽ giúp giảm thiểu tai nạn điện, đồng thời nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống điện.
Hãy luôn nhớ: An toàn là trên hết! Tuân thủ khoảng cách an toàn điện là nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi cá nhân, tổ chức hoạt động trong lĩnh vực điện lực.
Xem thêm:
Cấu tạo và nguyên lý làm việc máy biến thế nguồn